Có 2 kết quả:
服务 fú wù ㄈㄨˊ ㄨˋ • 服務 fú wù ㄈㄨˊ ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phục vụ, phụng sự, hầu hạ
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve
(2) service
(3) CL:項|项[xiang4]
(2) service
(3) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phục vụ, phụng sự, hầu hạ
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve
(2) service
(3) CL:項|项[xiang4]
(2) service
(3) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0